Bàn phím:
Từ điển:
 
series /'siəri:z/

danh từ, số nhiều không đổi

  • loạt, dãy, chuỗi, đợt
    • series of stamp: một đợt phát hành tem
    • in series: theo từng đợt nối tiếp nhau
  • (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)
  • (hoá học) nhóm cùng gốc
  • (toán học) cấp số; chuỗi
    • arithmetical series: cấp số cộng
    • geometrical series: cấp số nhân
    • in series: (điện học) mắc nối tiếp
  • (động vật học) nhóm
series
  • chuỗi, loạt
  • s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất
  • s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng
  • s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên bsolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối (có
  • điều kiện)
  • absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối
  • alternate s. chuỗi đan dấu
  • arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số cộng cấp
  • cao
  • ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng
  • asymptotic s. (giải tích) chuỗi tiệm cận
  • autoregressive s. chuỗi tự hồi quy
  • binomial s. chuỗi nhị thức
  • boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn
  • characteristic s. dãy đặc trưng
  • chief s. dãy chính
  • composition s. chuỗi hợp thành
  • conjugate s. chuỗi liên hợp
  • convergent s. chuỗi hội tụ
  • derived s. chuỗi dẫn suất
  • diagonal s. dãy chéo
  • discount s. chuỗi chiết khấu
  • divergent s. chuỗi phân kỳ
  • dominant s. chuỗi trội
  • double power s. chuỗi luỹ thừa kép
  • enveloping s. chuỗi bao
  • exponential s. (giải tích) chuỗi luỹ thừa
  • factorial s. (giải tích) chuỗi giai thừa
  • Farey s. of order n. chuỗi Farây cấp n
  • finite s. chuỗi hữu hạn
  • formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức
  • Fourier s. chuỗi Furiê
  • gap s. (giải tích) chuỗi hổng
  • geomatric s. cấp số nhân
  • harmonic s. chuỗi điều hoà
  • hypergeometric s. chuỗi siêu bội
  • index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm
  • infinite s. chuỗi vô hạn
  • interpolation s. (giải tích) chuỗi nội suy
  • invariant s. (đại số) chuỗi bất biến
  • iterated s. chuỗi lặp
  • lacunar(y) s. chuỗi hổng
  • Laurent s. chuỗi Lôrăng
  • majorant s. chuỗi trội
  • non-convergent s. chuỗi không hội tụ
  • normal s. dãy chuẩn tắc
  • oscillating s. chuỗi dao động
  • permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi
  • positive s. chuỗi dương
  • power s. chuỗi luỹ thừa
  • properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ
  • random s. chuỗi ngẫu nhiên
  • repeated s. chuỗi lặp
  • semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ
  • sine s. chuỗi sin
  • singular s. chuỗi kỳ dị
  • steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững
  • temporal s. chuỗi thời gian
  • time s. (thống kê) chuỗi thời gian
  • trigonometric s. chuỗi lượng giác