Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gia tiên
gia tố
gia tốc
gia tộc
gia truyền
gia tư
gia từ
gia vị
già
già cả
già cấc
già câng
già cỗi
già dặn
già đời
già giận
già giang
già họng
già khọm
già khụ
già lam
già làng
già láo
già mồm
già nua
già sọm
già tay
già yếu
giả
giả bộ
gia tiên
Family ancestors, family forbears
Làm lễ cúng gia tiên
:
To worship family ancestors