Bàn phím:
Từ điển:
 
serial /'siəriəl/

tính từ

  • theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
  • ra theo từng số (truyện in trên báo)
    • serial rights: bản quyền về truyện in theo từng số
  • ra từng kỳ (tạp chí)

danh từ

  • truyện ra từng số
  • tạp chí
serial
  • (theo) chuỗi, loạt