Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
serenade
serenader
serenata
serendipity
serene
serenify
serenity
serf
serfage
serfdom
serfhood
serge
sergeancy
sergeant
sergeant-at-arms
sergeant-fish
sergeant-major
sergeantship
sergette
sergt
serial
Serial correlation
serialism
serialist
serialization
serialize
serially
seriate
seriated
seriatim
serenade
/,seri'neid/
danh từ
(âm nhạc) khúc nhạc chiều
ngoại động từ
(âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều