Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sequester
sequestered
sequestra
sequestrable
sequestral
sequestrate
sequestration
sequestrator
sequestrectomy
sequestrotomy
sequestrum
sequin
sequined
sequoia
sera
seraglio
serai
seral
serang
serape
seraph
seraphic
seraphim
seraphine
seraskier
serb
serbian
serbonian bog
sere
serein
sequester
/si'kwestə/
động từ
để riêng ra, cô lập
to sequester oneself from the world
:
sống cô lập, sống ẩn dật
(pháp lý) tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)