Bàn phím:
Từ điển:
 
septic /'septik/

tính từ

  • (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
  • gây thối

Idioms

  1. septic tank
    • hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)

danh từ

  • chất gây thối