Bàn phím:
Từ điển:
 
sepia /'si:pjə/

danh từ

  • chất mực (của cá mực)
  • mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực)
  • màu xêpia, mùa nâu đen
  • bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing)