Bàn phím:
Từ điển:
 
separation /,sepə'reiʃn/

danh từ

  • sự phân ly, sự chia cắt
  • sự chia tay, sự biệt ly
  • (pháp lý) sự biệt cư
    • judicial separation: sự biệt cư do toà quyết định
  • sự chia rẽ

Idioms

  1. separation allowance
    • phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
separation
  • sự tách, sự phân hoạch, sự chia
  • s. of roots sự tách nghiệm
  • s. of variables (giải tích) sự tách biến
  • amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ
  • data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức
  • frequency s. sự tách (theo) tần số
  • harmonic s. sự tách điều hoà
  • timing s. sự tách (theo) thời gian
  • waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng