|
collet
danh từ giống đực
- cổ áo
- yếm cổ (vải tròn che quanh cổ và vai)
- cổ
- Collet d'une dent: cổ răng
- collet de la racine: (thực vật học) cổ rễ
- collet de veau: (thịt) cổ bê
- dò (để bẫy chim, thỏ...)
- collet monté: làm ra vẻ đoan trang
- Des femmes collet monté: những phụ nữ làm ra vẻ đoan trang
- prendre le petit collet: đi tu
- prendre (saisir) quelqu'un au collet; mettre la main au collet de quelqu'un: tóm cổ ai
|