Bàn phím:
Từ điển:
 
separable /'sepərəbl/

tính từ

  • có thể tách ra, có thể phân ra
separable
  • tách được
  • completely s. (tô pô) hoàn toàn tách được
  • conformally s. (hình học) tách được bảo giác
  • finely s. (tô pô) tách mịn được