Bàn phím:
Từ điển:
 
sententiously

phó từ

  • có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn
  • trang trọng giả tạo (văn phong)
  • lên mặt dạy đời, lên mặt đao đức (người, giọng nói...)