Bàn phím:
Từ điển:
 
sentence /'sentəns/

danh từ

  • (ngôn ngữ học) câu
    • simple sentence: câu đơn
    • compound sentence: câu kép
  • sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết
    • sentence of death: án tử hình
    • under sentence of death: bị án tử hình
    • to pass a sentence of three month's imprisonment on someone: tuyên án người nào ba tháng tù
  • ý kiến (tán thành, chống đối)
    • our sentence is against war: ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
  • (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn

ngoại động từ

  • kết án, tuyên án
    • to sentence someone to a month's imprisonment: kết án ai một tháng tù
sentence
  • (logic học) câu, mệnh đề
  • atomic s. câu nguyên tử
  • closed s. câu đóng
  • open s. câu mở
  • primitive s. câu nguyên thuỷ