Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gia giáo
gia huấn
gia hương
gia nhập
gia nô
gia ơn
gia phả
gia pháp
gia quyến
gia sản
gia súc
gia sư
gia sự
gia tài
gia tâm
gia tăng
gia thần
gia thất
gia thế
gia tiên
gia tố
gia tốc
gia tộc
gia truyền
gia tư
gia từ
gia vị
già
già cả
già cấc
gia giáo
Family education, family breeding
Con nhà gia giáo
:
a person with a good fammily breeding