Bàn phím:
Từ điển:
 
sensitive /'sensitiv/

tính từ

  • có cảm giác; (thuộc) cảm giác
  • dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
    • sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
  • nhạy
    • sensitive scales: cân nhạy
    • sensitive paper: giấy (ảnh) bắt nhạy
    • a sensitive ear: tai thính
    • sensitive market: thị trường dễ lên xuống bất thường

danh từ

  • người dễ bị thôi miên