Bàn phím:
Từ điển:
 
sensitisation

danh từ

  • sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
  • sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng