Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sense-impression
sense-organ
sense-perception
senseless
senselessly
senselessness
sensibility
sensibilization
sensible
sensibleness
sensibly
sensing
sensitisation
sensitise
sensitive
sensitive plant
sensitively
sensitiveness
sensitivity
Sensitivity analysis
sensitization
sensitize
sensitizer
sensitometer
sensitometry
sensor
sensoria
sensorial
sensorimoror
sensorineural
sense-impression
danh từ
ấn tượng của cảm giác