Bàn phím:
Từ điển:
 
sensation /sen'seiʃn/

danh từ

  • cảm giác
    • to have a sensation of giddiness: cảm thấy chóng mặt
  • sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
    • to make (create, cause) sensation: gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
    • a three-days' sensation: một vấn đề làm náo động ba ngày liền