Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
senior citizen
Senior, Nassau W.
seniores priores
seniority
Seniority practices
senna
sennet
sennight
sennit
senor
senora
senores
senorita
sensate
sensation
sensational
sensationalise
sensationalism
sensationalist
sensationalistic
sensationalize
sensationally
sense
sense-centre
sense-impression
sense-organ
sense-perception
senseless
senselessly
senselessness
senior citizen
danh từ
người già, người đã về hưu