Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ka-ki
ka ki
ka li
ka-li
Kađai
Kađai (tiếng)
Kan-tua
Kđrao
ke
kê
kê cứu
kê đơn
kê khai
Kê Khang
Kê Thiệu
kề
kè
kề cà
kè kè
kè nhè
kể
kẻ
kẻ cả
kẻ cắp
kẻ cắp gặp bà già
kể chi
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ gian
kẻ khó
ka-ki
d. Thứ vải dày thường dùng để may âu phục.