Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sendal
sendan
sender
sending
seneca
senectitude
senega
senesce
senescence
senescent
seneschal
sengreen
senhor
senhora
senhorita
senile
senile dementia
senility
senior
senior citizen
Senior, Nassau W.
seniores priores
seniority
Seniority practices
senna
sennet
sennight
sennit
senor
senora
sendal
/'sendəl/
danh từ
(sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời Trung cổ)
quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan