Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
send-off
send-up
sendal
sendan
sender
sending
seneca
senectitude
senega
senesce
senescence
senescent
seneschal
sengreen
senhor
senhora
senhorita
senile
senile dementia
senility
senior
senior citizen
Senior, Nassau W.
seniores priores
seniority
Seniority practices
senna
sennet
sennight
sennit
send-off
/'send'ɔ:f/
danh từ
lễ tiễn đưa, lễ hoan tống
bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...)
sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)