Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
semitic
semitism
semitonal
semitone
semitrailer
semitransparent
semitropical
semivitreous
semivowel
semiyearly
semmit
semola
semolina
sempervirent
sempiternal
sempiternity
semplice
sempre
sempstress
sen
senary
senate
senator
senatorial
senatorship
senatus
send
send-off
send-up
sendal
semitic
/si'mitik/
tính từ
(thuộc) Xê-mít
danh từ
hệ ngôn ngữ Xê-mít