Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ỉu
ỉu xìu
ỉu xịu
J
Ka Beo
ka-ki
ka ki
ka li
ka-li
Kađai
Kađai (tiếng)
Kan-tua
Kđrao
ke
kê
kê cứu
kê đơn
kê khai
Kê Khang
Kê Thiệu
kề
kè
kề cà
kè kè
kè nhè
kể
kẻ
kẻ cả
kẻ cắp
kẻ cắp gặp bà già
ỉu
tt 1. Không giòn nữa vì thấm hơi ẩm: Bánh quế mà ỉu thì chẳng ngon nữa. 2. Không hăng hái nữa: Nó thi trượt, nên ỉu rồi.