Bàn phím:
Từ điển:
 

skitt s.m. (skitten)

1. Phân, cứt.
- Jeg tråkket i en skitt på gaten.
- Skitt la gå!
Được rồi, mặc xác nó!
- kuskitt Cứt bò, phân bò.

2. Sự, đồ dơ, bẩn. Jakken var full av skitt.