Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gia cố
gia công
gia cư
gia cường
gia dĩ
gia dụng
gia đạo
gia đình
gia đình trị
gia đồng
gia giảm
gia giáo
gia huấn
gia hương
gia nhập
gia nô
gia ơn
gia phả
gia pháp
gia quyến
gia sản
gia súc
gia sư
gia sự
gia tài
gia tâm
gia tăng
gia thần
gia thất
gia thế
gia cố
Consolidate, reinfotce, strengthen
Gia cố mặt đường
:
To consolidate the road surface
Gia cố một chiếc cầu
:
To reinforce a bridge