Bàn phím:
Từ điển:
 
collectif

tính từ

  • tập thể
    • biens collectifs: tài sản tập thể
    • travail collectif: lao động tập thể
  • (ngôn ngữ học) tập hợp
    • Nom collectif: danh từ tập hợp

danh từ giống đực

  • cái tập thể
    • L'individuel et le collectif: cái cá thể và cái tập thể
  • tập thể
  • (ngôn ngữ học) danh từ tập hợp
  • dự luật ngân sách