Bàn phím:
Từ điển:
 
collecteur

danh từ giống đực

  • người thu tiền quyên góp
  • (kỹ thuật) cái góp, ống góp, vành góp, cực góp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người thu thuế

tính từ

  • thu thập, thu góp
    • égout collecteur: cống thu góp