Bàn phím:
Từ điển:
 
seminary /'seminəri/

danh từ

  • trường dòng, trường đạo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường nữ tư thục
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ
    • the seminary of crime: lò gây tội ác, ổ tội ác