Bàn phím:
Từ điển:
 
seminal /'si:minl/

tính từ

  • (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
  • có thể sinh sản được

Idioms

  1. in the seminal state
    • còn phôi thai, còn trứng nước