Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ít ỏi
ít ra
ít tuổi
ịt
ỉu
ỉu xìu
ỉu xịu
J
Ka Beo
ka-ki
ka ki
ka li
ka-li
Kađai
Kađai (tiếng)
Kan-tua
Kđrao
ke
kê
kê cứu
kê đơn
kê khai
Kê Khang
Kê Thiệu
kề
kè
kề cà
kè kè
kè nhè
kể
ít ỏi
tt. Có mức độ quá ít, không đáng kể: số tiền lương ít ỏi vốn kiến thức ít ỏi.