Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ít nữa
ít oi
ít ỏi
ít ra
ít tuổi
ịt
ỉu
ỉu xìu
ỉu xịu
J
Ka Beo
ka-ki
ka ki
ka li
ka-li
Kađai
Kađai (tiếng)
Kan-tua
Kđrao
ke
kê
kê cứu
kê đơn
kê khai
Kê Khang
Kê Thiệu
kề
kè
kề cà
kè kè
ít nữa
(kng.). Một thời gian không lâu nữa, sắp tới. Ít nữa sẽ rõ. Ít nữa còn rét hơn.