Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
inh tai
ình
ình bụng
ình ịch
ĩnh
ít
ít có
ít lâu
ít lời
ít nhất
ít nhiều
ít nữa
ít oi
ít ỏi
ít ra
ít tuổi
ịt
ỉu
ỉu xìu
ỉu xịu
J
Ka Beo
ka-ki
ka ki
ka li
ka-li
Kađai
Kađai (tiếng)
Kan-tua
Kđrao
inh tai
t. Có cảm giác chói tai, khó chịu, do tác động mạnh của âm thanh có cường độ quá lớn. Tiếng nổ inh tai.