Bàn phím:
Từ điển:
 

utstilling s.fm. (utstilling|a/-en, -er, -ene)

Sự, cuộc triển lãm.
- Mange kunstnere deltok på utstillingen.
- Utstillingen varte i tre dager.
-
utstillingsområde s.n. Khu triển lãm.
- utstillings vindu s.n. Cửa kính bày hàng.
- kunstutstilling Sự, cuộc triển lãm nghệ thuật.