Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ịn
inh
inh ỏi
inh tai
ình
ình bụng
ình ịch
ĩnh
ít
ít có
ít lâu
ít lời
ít nhất
ít nhiều
ít nữa
ít oi
ít ỏi
ít ra
ít tuổi
ịt
ỉu
ỉu xìu
ỉu xịu
J
Ka Beo
ka-ki
ka ki
ka li
ka-li
Kađai
ịn
(đph) d. Tấm vải dài 36 mét, cuộn thành súc.