Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
in-va
ìn ịt
ịn
inh
inh ỏi
inh tai
ình
ình bụng
ình ịch
ĩnh
ít
ít có
ít lâu
ít lời
ít nhất
ít nhiều
ít nữa
ít oi
ít ỏi
ít ra
ít tuổi
ịt
ỉu
ỉu xìu
ỉu xịu
J
Ka Beo
ka-ki
ka ki
ka li
in-va
Hợp kim thép và kền, có hệ số nở không đáng kể, dùng để chế tạo một dụng cụ đo lường, con lắc đồng hồ.