Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
selfness
selfsame
sell
sell-out
sellable
sellanders
sellar
seller
seller's market
selliform
selling
selling-point
selling price
sellotape
seltzer
seltzer water
seltzogene
selva
selvage
selvaged
selvedge
selves
semanteme
semantic
semanticist
semantics
semantology
semaphore
semaphoric
semaphorist
selfness
/'selfhud/ (selfness) /'selfnis/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân