Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghi công
ghi lòng
ghi nhận
ghi nhập
ghi nhớ
ghi tạc
ghi tên
ghi ý
ghì
ghiền
ghim
ghìm
gì
gỉ
gỉ đồng
gí
gia
gia ân
gia bảo
gia biến
gia bộc
gia cầm
gia cảnh
gia chính
gia chủ
gia cố
gia công
gia cư
gia cường
gia dĩ
ghi công
Cite
Ghi công ai vì dũng cảm
:
To cite somebody foe bbravery