Bàn phím:
Từ điển:
 

kunstner s.m. (kunstner|en, -e, -ne)

Nghệ sĩ, nhà mỹ thuật .
- Vi besøkte en utstilling holdt av en bildende kunstner.
-
kunstnerblod s.n. Máu nghệ sĩ.
- kunstnerlønn s. fm. Tiền chính phủ cấp hàng năm cho nghệ sĩ nổi tiếng.
- kunstnerisk a. Thuộc về mỹ thuật, nghệ thuật.
- tryllekunstner Ảo thuật gia.