Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
in ảnh
in đá
in hệt
in ít
in li-tô
in máy
in như
in rô-nê-ô
in tay
in thạch
in thạch bản
in ti-pô
in-va
ìn ịt
ịn
inh
inh ỏi
inh tai
ình
ình bụng
ình ịch
ĩnh
ít
ít có
ít lâu
ít lời
ít nhất
ít nhiều
ít nữa
ít oi
in ảnh
Dùng một âm bản để truyền ảnh ra giấy.