Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghét
ghét bỏ
ghét mặt
ghệt
ghi
ghi âm
ghi chép
ghi chú
ghi công
ghi lòng
ghi nhận
ghi nhập
ghi nhớ
ghi tạc
ghi tên
ghi ý
ghì
ghiền
ghim
ghìm
gì
gỉ
gỉ đồng
gí
gia
gia ân
gia bảo
gia biến
gia bộc
gia cầm
ghét
verb
to detest; to hate; to dislike; to abominate
ghét uống rượu
:
to dislike to drink wine
noun
dirt; filth