Bàn phím:
Từ điển:
 
agaçante

tính từ

  • khó chịu
    • Bruit agaçant: tiếng ồn khó chịu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khêu gợi
    • Lancer des oeillades agaçantes: liếc nhìn khêu gợi

phản nghĩa

=Agréable