Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
im lìm
im lịm
im mồm
im phăng phắc
im trời
ỉm
in
in ảnh
in đá
in hệt
in ít
in li-tô
in máy
in như
in rô-nê-ô
in tay
in thạch
in thạch bản
in ti-pô
in-va
ìn ịt
ịn
inh
inh ỏi
inh tai
ình
ình bụng
ình ịch
ĩnh
ít
im lìm
tt. Hoàn toàn im lặng, yên ắng, không có động tĩnh gì: Không gian im lìm Làng xóm im lìm trong giấc ngủ.