Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
badly
badminton
badness
baedeker
baffle
baffle-board
baffle-plate
baffle-wall
bafflement
baffler
baffy
bafta
bag
bagasse
bagatelle
Bagehot, Walter
bagel
bagful
baggage
baggage animal
baggage car
baggage-check
baggage-man
baggage-master
baggage-room
baggage-tag
baggage train
bagger
baggie
baggieness
badly
/'bædli/
phó từ worse; worst
xấu, tồi, dở, bậy
to behave badly
:
ăn ở bậy bạ
ác
nặng trầm trọng, nguy ngập
to be badly wounded
:
bị thương nặng
to be badly beaten
:
bị đánh thua nặng
lắm rất
to want something badly
:
rất cần cái gì