Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghếch
ghém
ghen
ghen ăn
ghen ghét
ghen ngược
ghen tị
ghen tuông
ghen tức
ghen tỵ
ghèn
ghềnh
ghểnh
ghẹo
ghép
ghép mộng
ghét
ghét bỏ
ghét mặt
ghệt
ghi
ghi âm
ghi chép
ghi chú
ghi công
ghi lòng
ghi nhận
ghi nhập
ghi nhớ
ghi tạc
ghếch
verb
to lean on; to rest on
ghếch chân lên bàn
:
to put one's feet up on a table