Bàn phím:
Từ điển:
 

betjening s.fm. (betjening|a/-en)

1. Nhân viên phục vụ, phục dịch.
- En av betjeningen fulgte meg ut av butikken.
-
hotellbetjening Nhân viên phục dịch trong khách sạn.

2. Sự phục vụ, phục dịch.
- Betjeningen av kundene gikk tregt.
-
kundebetjening Sự phục vụ, phục dịch khách hàng.
- selvbetjening Sự tự phục vụ, phục dịch.