Bàn phím:
Từ điển:
 
badger /bædʤ/

danh từ

  • (tiếng địa phương) người bán hàng rong

danh từ

  • (động vật học) con lửng
  • bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)

Idioms

  1. to draw the badger
    • suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
    • (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật

ngoại động từ

  • đuổi theo
  • làm phiền, quấy rầy