Bàn phím:
Từ điển:
 
badge /beid/

danh từ

  • huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
  • biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
    • chains are a badge of slavery: xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
badge
  • (Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên