Bàn phím:
Từ điển:
 
according /ə'kɔ:diɳ/

phó từ

  • (+ to) theo, y theo
  • (+ as) tuỳ, tuỳ theo
    • each one is commended according as his merits: mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình