Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghé lưng
ghé mắt
ghế ngựa
ghé tai
ghế tựa
ghé vai
ghế xích đu
ghẹ
ghếch
ghém
ghen
ghen ăn
ghen ghét
ghen ngược
ghen tị
ghen tuông
ghen tức
ghen tỵ
ghèn
ghềnh
ghểnh
ghẹo
ghép
ghép mộng
ghét
ghét bỏ
ghét mặt
ghệt
ghi
ghi âm
ghé lưng
cũng nói ngả lưng lie down for a short while
Tạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việc
:
To lie down for a short rest and resume work afterwards