Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
self-concern
self-concerned
self-condemnation
self-confessed
self-confidence
self-confident
self-congratulation
self-conjugate
self-conscious
self-consciously
self-consciousness
self-consistency
self-consistent
self-constituted
self-contained
self-contempt
self-contemptuous
self-content
self-contented
self-contentment
self-contradiction
self-contradictory
self-control
self-controlled
self-convicted
self-cooled
self-correcting
self-creation
self-critical
self-criticism
self-concern
danh từ
sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình